Characters remaining: 500/500
Translation

sob story

/'sɔb'stɔri/
Academic
Friendly

Từ "sob story" trong tiếng Anh một danh từ, có thể được hiểu một câu chuyện hoặc một tình huống người nói kể ra với mục đích làm cho người khác cảm thấy thương cảm, thường để nhận được sự giúp đỡ, sự thông cảm hoặc để thoát khỏi một tình huống khó khăn.

Giải thích từ "sob story":
  • Định nghĩa: "Sob story" một câu chuyện buồn, thường được phóng đại hoặc phần không chính xác, được kể để khiến người khác cảm thấy tội nghiệp hoặc thương xót cho người kể.
  • Nghĩa thông thường: Người kể thường sử dụng câu chuyện này để lấy lòng thương hại, có thể để xin tiền, xin sự giúp đỡ, hoặc để biện minh cho hành động của mình.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She told a sob story about losing her job, hoping to get some money from her friends."
    • ( ấy kể một câu chuyện buồn về việc mất việc, hy vọng sẽ nhận được một ít tiền từ bạn bè.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "While his sob story elicited sympathy from some, others were skeptical of its authenticity."
    • (Mặc dù câu chuyện buồn của anh ta đã khơi gợi sự đồng cảm từ một số người, nhưng những người khác lại nghi ngờ tính xác thực của .)
Những biến thể của từ:
  • Sob (động từ): Khóc nức nở.
  • Sob (danh từ): Tiếng khóc nức nở.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Tear-jerker" (câu chuyện cảm động, thường trong phim hoặc sách).
    • "Hard-luck story" (câu chuyện về những khó khăn một người gặp phải).
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Sad story" (câu chuyện buồn).
    • "Woe is me" (một cách nói thể hiện sự than thở về số phận của mình).
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Get the sob story": Hiểu được câu chuyện buồn của ai đó.
  • "Cry over spilled milk": Khóc lóc về những điều không thể thay đổi (không nên khóc về những điều đã xảy ra).
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Sob story" thường sắc thái tiêu cực, có thể được sử dụng để chỉ trích một người nào đó đã phóng đại nỗi khổ của mình để lợi dụng người khác.
  • Cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này, trong một số trường hợp, một câu chuyện buồn có thể hoàn toàn chân thật không mang ý nghĩa tiêu cực.
danh từ
  1. truyện thương cảm
  2. lý do đưa ra để làm mủi lòng

Comments and discussion on the word "sob story"