Từ "sob story" trong tiếng Anh là một danh từ, có thể được hiểu là một câu chuyện hoặc một tình huống mà người nói kể ra với mục đích làm cho người khác cảm thấy thương cảm, thường là để nhận được sự giúp đỡ, sự thông cảm hoặc để thoát khỏi một tình huống khó khăn.
Giải thích từ "sob story":
Định nghĩa: "Sob story" là một câu chuyện buồn, thường được phóng đại hoặc có phần không chính xác, được kể để khiến người khác cảm thấy tội nghiệp hoặc thương xót cho người kể.
Nghĩa thông thường: Người kể thường sử dụng câu chuyện này để lấy lòng thương hại, có thể là để xin tiền, xin sự giúp đỡ, hoặc để biện minh cho hành động của mình.
Ví dụ sử dụng:
"She told a sob story about losing her job, hoping to get some money from her friends."
(Cô ấy kể một câu chuyện buồn về việc mất việc, hy vọng sẽ nhận được một ít tiền từ bạn bè.)
"While his sob story elicited sympathy from some, others were skeptical of its authenticity."
(Mặc dù câu chuyện buồn của anh ta đã khơi gợi sự đồng cảm từ một số người, nhưng những người khác lại nghi ngờ tính xác thực của nó.)
Những biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
"Tear-jerker" (câu chuyện cảm động, thường là trong phim hoặc sách).
"Hard-luck story" (câu chuyện về những khó khăn mà một người gặp phải).
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Lưu ý khi sử dụng:
"Sob story" thường có sắc thái tiêu cực, vì nó có thể được sử dụng để chỉ trích một người nào đó vì đã phóng đại nỗi khổ của mình để lợi dụng người khác.
Cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này, vì trong một số trường hợp, một câu chuyện buồn có thể hoàn toàn chân thật và không mang ý nghĩa tiêu cực.